Thông số kỹ thuật
| Hệ thống hiển thị | 4K SXRD panel |
| Độ sáng | 2000 lm |
| Tỉ lệ tương phản | ∞:1 Auto (Dynamic Contrast) |
| Kích thước vùng chiếu hiệu dụng | 0.74” x 3 |
| Số pixel | 4K (4096 x 2160) x3 / 26,542,080 pixels |
| Dịch chuyển ống kính | Chỉnh điện, +/-85% +/-80% |
| Nguồn sáng | Laser diode type (20.000 giờ) |
| Kích thước màn hình chiếu | 60” đến 300” |
| Hệ tái tạo ảnh Reality Creation | Có (4K Reality Creation) |
| Tương thích chuẩn “Mastered in 4K” Bluray | Có |
| 4K 60P | Có |
| Picture Position Memory | Có |
| Khả năng 3D | YES |
| Emitter đồng bộ 3D | Built-in RF emitter |
| Kính 3D | TDG-BT500A (Không cấp kèm) |
| Tự động cân chỉnh (Auto Calib) | Có |
| Cân chỉnh thủ công | Có cân chỉnh từng màu riêng biệt |
| Lưu vị trí ống kính | Có |
| Khả năng tương thích HDMI không dây | Có |
| Advanced Iris | |
| Chế độ trình chiếu | 9 chế độ |
| Chế độ Gamma | tương thích HDR |
| Hiệu chỉnh Panel màu | Có (Shift / Zone) |
| Độ ồn | 24dB |
| Nguồn điện | AC 100 V đến 240 V, 4.1 A đến 1.7 A,50/60 Hz |
| Công suất tiêu thụ | Tối đa 450 W |
| Màu thân máy | Đen hoặc Trắng |
| Kích thước máy (RxCxS) | 560 x 223 x 495 mm |
| Khối lượng | 20 kg |

